office routine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

office routine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office routine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office routine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • office routine

    * kinh tế

    công việc thường ngày của văn phòng