office furniture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

office furniture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office furniture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office furniture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • office furniture

    * kinh tế

    đồ đạc văn phòng

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đồ đạc văn phòng

    trang bị văn phòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • office furniture

    furniture intended for use in an office