office hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

office hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office hours.

Từ điển Anh Việt

  • office hours

    /'ɔfis,auəz/

    * danh từ

    giờ làm việc (của cơ quan)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • office hours

    * kinh tế

    giờ làm việc

    giờ mở cửa (của các văn phòng làm việc)

    * kỹ thuật

    điện:

    giờ hành chính