office hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
office hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office hours.
Từ điển Anh Việt
office hours
/'ɔfis,auəz/
* danh từ
giờ làm việc (của cơ quan)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
office hours
* kinh tế
giờ làm việc
giờ mở cửa (của các văn phòng làm việc)
* kỹ thuật
điện:
giờ hành chính
Từ liên quan
- office
- officer
- office boy
- office-boy
- officework
- office code
- office copy
- office data
- office name
- office room
- office work
- office block
- office chief
- office clerk
- office hours
- office links
- office parks
- office setup
- office space
- office staff
- office suite
- office waste
- office-block
- officeholder
- office lawyer
- office layout
- office seeker
- office-bearer
- office-holder
- office-seeker
- office address
- office machine
- office manager
- office network
- office routine
- officer's mess
- office building
- office computer
- office expenses
- office products
- office supplies
- office equipment
- office furniture
- office of labour
- office treatment
- office automation
- office management
- office requisites
- office typewriter
- office application