office-holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

office-holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office-holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office-holder.

Từ điển Anh Việt

  • office-holder

    /'ɔfis,beərə/ (office-holder) /'ɔfis,houldə/

    holder) /'ɔfis,houldə/

    * danh từ

    công chức, viên chức