office building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

office building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office building.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • office building

    * kinh tế

    cao ốc văn phòng

    tòa nhà văn phòng

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cao ốc văn phòng

    xây dựng:

    nhà công sở

    nhà văn phòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • office building

    a building containing offices where work is done

    Synonyms: office block