office equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

office equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • office equipment

    * kinh tế

    thiết bị văn phòng

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị văn phòng