office data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

office data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office data.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • office data

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dữ liệu văn phòng