office machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
office machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
office machine
* kinh tế
thiết bị (máy móc) văn phòng
Từ liên quan
- office
- officer
- office boy
- office-boy
- officework
- office code
- office copy
- office data
- office name
- office room
- office work
- office block
- office chief
- office clerk
- office hours
- office links
- office parks
- office setup
- office space
- office staff
- office suite
- office waste
- office-block
- officeholder
- office lawyer
- office layout
- office seeker
- office-bearer
- office-holder
- office-seeker
- office address
- office machine
- office manager
- office network
- office routine
- officer's mess
- office building
- office computer
- office expenses
- office products
- office supplies
- office equipment
- office furniture
- office of labour
- office treatment
- office automation
- office management
- office requisites
- office typewriter
- office application