office of naval intelligence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
office of naval intelligence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm office of naval intelligence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của office of naval intelligence.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
office of naval intelligence
the military intelligence agency that provides for the intelligence and counterintelligence and investigative and security requirements of the United States Navy
Synonyms: ONI
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- office
- officer
- office boy
- office-boy
- officework
- office code
- office copy
- office data
- office name
- office room
- office work
- office block
- office chief
- office clerk
- office hours
- office links
- office parks
- office setup
- office space
- office staff
- office suite
- office waste
- office-block
- officeholder
- office lawyer
- office layout
- office seeker
- office-bearer
- office-holder
- office-seeker
- office address
- office machine
- office manager
- office network
- office routine
- officer's mess
- office building
- office computer
- office expenses
- office products
- office supplies
- office equipment
- office furniture
- office of labour
- office treatment
- office automation
- office management
- office requisites
- office typewriter
- office application