myth (management information system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myth (management information system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myth (management information system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myth (management information system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
myth (management information system)
* kỹ thuật
hệ thống quản lý thông tin
Từ liên quan
- myth
- mythic
- mythify
- mythical
- mythicise
- mythicize
- mythmaker
- mythology
- mythopoet
- mythmaking
- mythologic
- mythomania
- mythopoeic
- mythography
- mythologise
- mythologist
- mythologize
- mythomaniac
- mythophobia
- mythopoetic
- mythopoetry
- mythicalness
- mythographer
- mythological
- mythical being
- mythical place
- mythologisation
- mythologization
- mythical monster
- mythical creature
- myth (management information system)