mythologise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mythologise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mythologise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mythologise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mythologise
Similar:
mythologize: construct a myth
The poet mythologized that the King had three sons
mythologize: make into a myth
The Europeans have mythicized Rte. 66
Synonyms: mythicize, mythicise
Antonyms: demythologize
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).