mythicise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mythicise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mythicise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mythicise.
Từ điển Anh Việt
mythicise
/'miθisaiz/ (mythicize) /'miθisaiz/
* ngoại động từ
biến thành chuyện thần thoại, biến thành chuyện hoang đường; coi như là chuyện thần thoại, coi như là chuyện hoang đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mythicise
Similar:
mythicize: interpret as a myth or in terms of mythology
mythicize the ancient stories
mythologize: make into a myth
The Europeans have mythicized Rte. 66
Synonyms: mythologise, mythicize
Antonyms: demythologize