mythmaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mythmaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mythmaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mythmaking.

Từ điển Anh Việt

  • mythmaking

    /'miθ,meikiɳ/

    * danh từ

    sự sáng tác chuyện thần thoại