mythologization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mythologization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mythologization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mythologization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mythologization
the restatement of a message as a myth
Synonyms: mythologisation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).