mythomaniac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mythomaniac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mythomaniac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mythomaniac.

Từ điển Anh Việt

  • mythomaniac

    * danh từ

    người hay nói ngoa; người hay nói điêu