mythical creature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mythical creature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mythical creature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mythical creature.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mythical creature

    Similar:

    mythical monster: a monster renowned in folklore and myth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).