mythographer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mythographer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mythographer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mythographer.

Từ điển Anh Việt

  • mythographer

    /mi'θɔgrəfə/

    * danh từ

    nhà chép thần thoại