mythology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mythology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mythology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mythology.

Từ điển Anh Việt

  • mythology

    /mi'θɔlədʤi/

    * danh từ

    thần thoại

    Greek mythology: thần thoại Hy-lạp

    thần thoại học, khoa thần thoại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mythology

    myths collectively; the body of stories associated with a culture or institution or person

    the study of myths