moderate tone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moderate tone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderate tone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderate tone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moderate tone

    * kinh tế

    xu thế bình ổn