moderate temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moderate temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderate temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderate temperature.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moderate temperature
* kỹ thuật
nhiệt độ trung bình
điện lạnh:
nhiệt độ vừa phải
Từ liên quan
- moderate
- moderated
- moderately
- moderateness
- moderate gale
- moderate rain
- moderate tone
- moderate wind
- moderate-size
- moderate price
- moderate shock
- moderate-sized
- moderate breeze
- moderate income
- moderate coolant
- moderated reactor
- moderately priced
- moderate inflation
- moderate recession
- moderate temperature
- moderate family budget
- moderate velocity range
- moderately circulating air
- moderated operating conditions
- moderate speed digital subscriber line (mdsl)