moderate income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moderate income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderate income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderate income.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moderate income
* kinh tế
thu nhập khiêm tốn
vừa phải
Từ liên quan
- moderate
- moderated
- moderately
- moderateness
- moderate gale
- moderate rain
- moderate tone
- moderate wind
- moderate-size
- moderate price
- moderate shock
- moderate-sized
- moderate breeze
- moderate income
- moderate coolant
- moderated reactor
- moderately priced
- moderate inflation
- moderate recession
- moderate temperature
- moderate family budget
- moderate velocity range
- moderately circulating air
- moderated operating conditions
- moderate speed digital subscriber line (mdsl)