moderate breeze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moderate breeze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderate breeze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderate breeze.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moderate breeze
wind moving 13-18 knots; 4 on the Beaufort scale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- moderate
- moderated
- moderately
- moderateness
- moderate gale
- moderate rain
- moderate tone
- moderate wind
- moderate-size
- moderate price
- moderate shock
- moderate-sized
- moderate breeze
- moderate income
- moderate coolant
- moderated reactor
- moderately priced
- moderate inflation
- moderate recession
- moderate temperature
- moderate family budget
- moderate velocity range
- moderately circulating air
- moderated operating conditions
- moderate speed digital subscriber line (mdsl)