moderate shock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moderate shock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderate shock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderate shock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moderate shock

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kích động ôn hòa