moderated operating conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moderated operating conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moderated operating conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moderated operating conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moderated operating conditions

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    điều kiện làm việc vừa phải