minor diatonic scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minor diatonic scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minor diatonic scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minor diatonic scale.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minor diatonic scale

    Similar:

    minor scale: a diatonic scale with notes separated by whole tones except for the 2nd and 3rd and 5th and 6th

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).