minor diatonic scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minor diatonic scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minor diatonic scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minor diatonic scale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minor diatonic scale
Similar:
minor scale: a diatonic scale with notes separated by whole tones except for the 2nd and 3rd and 5th and 6th
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- minor
- minors
- minorant
- minority
- minor arc
- minor bed
- minor key
- minor sea
- minor axis
- minor beam
- minor fold
- minor lobe
- minor loop
- minor mode
- minor node
- minor port
- minor road
- minor role
- minor suit
- minor term
- minor tone
- minorities
- minor alarm
- minor brake
- minor bulks
- minor cycle
- minor fault
- minor river
- minor scale
- minor sixth
- minor stick
- minor third
- minor total
- minor trade
- minor change
- minor damage
- minor defect
- minor league
- minor planet
- minor radius
- minor repair
- minor second
- minor switch
- minor carrier
- minor expense
- minor failure
- minor folding
- minor leaguer
- minor mineral
- minor offence