matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
matrix
/'meitriks/
* danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
(giải phẫu) tử cung, dạ con
(kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới
(toán học) ma trận
(số nhiều) chất gian bào
Matrix
(Econ) Ma trận.
matrix
ma trận; lưới; bảng
adjoint m. ma trận liên hợp
atjugate m. ma trận phụ hợp
admittance m. ma trận dẫn nạp
alternate m. (đại số) ma trận thay phiên
associate m. ma trận liên hợp Heemit
associated m. ma trận liên đới
augmented m. ma trận bổ sung
best conditioned m. ma trận tói ưu có điều kiện, ma trận có điều kiện tốt
nhất
canoical m. ma trận chính tắc
chain m. ma trận xích
circulant m. ma trận giao hoán
companion m. ma trận bạn
complete correlation m. ma trận tương quan
composite m. (đại số) ma trận thành phần, ma trận (phức) hợp
compound m.s (đại số) ma trận đa hợp
conformable m. (ces) ma trận nhân được với nhau
conjugate m. (ces) ma trận liên hợp
constant m. bằng ma trận
cyclic m. ma trận xi lic
decomposable m. ma trận khai triển được
diagonal m. ma trận đường chéo
equivalent m. (ces) ma trận tương đương
factor m. (thống kê) ma trận các hệ số nhân tố
ferroelectric memory m. ma trậ nhớ sắt điện
gain m. ma trận tiền được cuộc
group m. ma trận nhóm
Hermitian m. ma trận Hecmit
idempotent m. (ces) ma trận luỹ đẳng
idempotent m. ma trận đơn vị
ill-conditionned m. ma trận điều kiện xấu
improper orthogonal m. ma trận trực giao bình thường
incidence m. ma trận liên thuộc
information m. ma trận thông tin
inverse m. (đại số) ma trận nghịch đảo
invertible m. ma trận khả nghịch
involutory m. (ces) ma trận đối hợp
minor definite m. ma trận xác định qua các định thức con
monomial m. ma trận đơn thức
nilpotent m. ma trận luỹ linh
non-recurrent circulant m. (đại số) ma trận luân hoàn không lặp lại
non-singular m. (đại số) ma trận không suy biến
normal m. ma trận chuẩn tắc
orthogonal m. ma trận trực giao
parastrophic m. (đại số) ma trận cấu trúc
partitioned m. (ces) ma trận phân phối
payoff m. ma trận tiền trả
permutation m. (đại số) ma trận hoán vị
positive m. ma trận dương
positively definite m. (đại số) ma trận xác định dương
quasi-inverse m. ma trận tựa nghịch đảo
reciprocal m. ma trận nghịch đảo
rectangular m. ma trận chữ nhật
regret m. ma trận tổn thất
resistor m. lưới cản, lưới kháng
scalar m. ma trận đường chéo
similar m.(ces) (đại số) các ma trận đồng dạng
singular m. ma trận suy biến
skew-symmetric m. ma trận phản đối xứng
square m. ma trận vuông
stochastic m. (đại số) ma trận ngẫu nhiên
symmetric(al) m. (đại số) ma trận đối xứng
transposed m. ma trận chuyển vị
triangular m. (đại số) ma trận tam giác
unimodular m. ma trận đơn môđula
unitary m. (đại số) ma trận unita
unit m. ma trận đơn vị
U-symmetric m. (ces) ma trận U- đối xứng
variation diminishing m. (đại số) ma trận giảm lao động
variation limiting m. (đại số) ma trận giới hạn dao động
zero m. ma trận không
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matrix
* kinh tế
ma trận
ma trận (toán)
* kỹ thuật
bản đúc chữ (khuôn đúc)
bản đúc phông
chất gốc
chất kết dính
cối
đá mẹ
khuôn cối
khuôn dưới
khuôn thủng
lưới
nền cơ bản
ma trận
sự định khuôn
vữa
cơ khí & công trình:
khuôn (dưới)
nền (cơ bản)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matrix
(mathematics) a rectangular array of quantities or expressions set out by rows and columns; treated as a single element and manipulated according to rules
(geology) amass of fine-grained rock in which fossils, crystals, or gems are embedded
an enclosure within which something originates or develops (from the Latin for womb)
the body substance in which tissue cells are embedded
Synonyms: intercellular substance, ground substance
the formative tissue at the base of a nail
mold used in the production of phonograph records, type, or other relief surface
- matrix
- matrixer
- matrix band
- matrix form
- matrix fuel
- matrix game
- matrix size
- matrix unit
- matrix adder
- matrix block
- matrix model
- matrix stack
- matrix method
- matrix theory
- matrix algebra
- matrix circuit
- matrix element
- matrix formula
- matrix printer
- matrix storage
- matrix trading
- matrix addition
- matrix calculus
- matrix compiler
- matrix equation
- matrix magazine
- matrix notation
- matrix printing
- matrix retainer
- matrix rotation
- matrix switcher
- matrix inversion
- matrix operation
- matrix calculation
- matrix computation
- matrix of rigidity
- matrix line printer
- matrix algebra table
- matrix configuration
- matrix transposition
- matrix multiplication
- matrix of flexibility
- matrix representation
- matrix transformation
- matrix diagonalization
- matrix of real numbers
- matrix of a quadratic form