matrix addition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matrix addition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrix addition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrix addition.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matrix addition

    the addition of matrices

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).