matrixer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matrixer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrixer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrixer.
Từ điển Anh Việt
matrixer
(máy tính) sơ đồ ma trận
matrixer
(máy tính) sơ đồ ma trận
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.