matrix of a quadratic form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matrix of a quadratic form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrix of a quadratic form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrix of a quadratic form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matrix of a quadratic form
* kinh tế
ma trận của dạng toán phương
ma trận của dạng toàn phương
Từ liên quan
- matrix
- matrixer
- matrix band
- matrix form
- matrix fuel
- matrix game
- matrix size
- matrix unit
- matrix adder
- matrix block
- matrix model
- matrix stack
- matrix method
- matrix theory
- matrix algebra
- matrix circuit
- matrix element
- matrix formula
- matrix printer
- matrix storage
- matrix trading
- matrix addition
- matrix calculus
- matrix compiler
- matrix equation
- matrix magazine
- matrix notation
- matrix printing
- matrix retainer
- matrix rotation
- matrix switcher
- matrix inversion
- matrix operation
- matrix calculation
- matrix computation
- matrix of rigidity
- matrix line printer
- matrix algebra table
- matrix configuration
- matrix transposition
- matrix multiplication
- matrix of flexibility
- matrix representation
- matrix transformation
- matrix diagonalization
- matrix of real numbers
- matrix of a quadratic form