matrix representation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matrix representation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrix representation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrix representation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matrix representation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu diễn ma trận