matrix rotation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matrix rotation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrix rotation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrix rotation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matrix rotation

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phép quay ma trận