matrix inversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matrix inversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrix inversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrix inversion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matrix inversion
determination of a matrix that when multiplied by the given matrix will yield a unit matrix
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- matrix
- matrixer
- matrix band
- matrix form
- matrix fuel
- matrix game
- matrix size
- matrix unit
- matrix adder
- matrix block
- matrix model
- matrix stack
- matrix method
- matrix theory
- matrix algebra
- matrix circuit
- matrix element
- matrix formula
- matrix printer
- matrix storage
- matrix trading
- matrix addition
- matrix calculus
- matrix compiler
- matrix equation
- matrix magazine
- matrix notation
- matrix printing
- matrix retainer
- matrix rotation
- matrix switcher
- matrix inversion
- matrix operation
- matrix calculation
- matrix computation
- matrix of rigidity
- matrix line printer
- matrix algebra table
- matrix configuration
- matrix transposition
- matrix multiplication
- matrix of flexibility
- matrix representation
- matrix transformation
- matrix diagonalization
- matrix of real numbers
- matrix of a quadratic form