matrix inversion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matrix inversion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrix inversion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrix inversion.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matrix inversion

    determination of a matrix that when multiplied by the given matrix will yield a unit matrix

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).