matrix storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matrix storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrix storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrix storage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matrix storage

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ lưu trữ ma trận

    bộ nhớ ma trận