matrix retainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matrix retainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrix retainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrix retainer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • matrix retainer

    * kỹ thuật

    y học:

    cái giữ khuôn rỗng