intercellular substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intercellular substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercellular substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercellular substance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intercellular substance
* kinh tế
chất gian bào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intercellular substance
Similar:
matrix: the body substance in which tissue cells are embedded
Synonyms: ground substance