intercellular space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intercellular space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercellular space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercellular space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intercellular space

    * kinh tế

    khoảng không gian bào

    * kỹ thuật

    y học:

    khoang giun bào