intercellular cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intercellular cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intercellular cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intercellular cement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intercellular cement

    * kỹ thuật

    y học:

    chết gắn gian bào