matri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matri.
Từ điển Anh Việt
matri
tiền tố
mẹ
matricide
tội giết mẹ; kẻ giết mẹ
matriarchy
chế độ mẫu quyền
tiền tố
mẹ
matricide
tội giết mẹ; kẻ giết mẹ
matriarchy
chế độ mẫu quyền
Từ liên quan
- matri
- matric
- matrix
- matrical
- matrices
- matrikin
- matrisib
- matrixer
- matriarch
- matricide
- matrimony
- matriarchy
- matricaria
- matricidal
- matrilocal
- matriarchal
- matriarchic
- matriculate
- matrilineal
- matrilinear
- matrimonial
- matrix band
- matrix form
- matrix fuel
- matrix game
- matrix size
- matrix unit
- matriarchate
- matricentric
- matriclinous
- matrilineage
- matrilocally
- matrix adder
- matrix block
- matrix model
- matrix stack
- matriculation
- matrilineally
- matrix method
- matrix theory
- matrimony vine
- matrix algebra
- matrix circuit
- matrix element
- matrix formula
- matrix printer
- matrix storage
- matrix trading
- matrilineal kin
- matrilineal sib