matri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matri.

Từ điển Anh Việt

  • matri

    tiền tố

    mẹ

    matricide

    tội giết mẹ; kẻ giết mẹ

    matriarchy

    chế độ mẫu quyền

    tiền tố

    mẹ

    matricide

    tội giết mẹ; kẻ giết mẹ

    matriarchy

    chế độ mẫu quyền