matricide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matricide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matricide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matricide.
Từ điển Anh Việt
matricide
/'meitrisaid/
* danh từ
tội giết mẹ
kẻ giết mẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matricide
a person who murders their mother
the murder of your mother