matrilocal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matrilocal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrilocal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrilocal.
Từ điển Anh Việt
matrilocal
* tính từ
ở nhà vợ; ở rể
matrilocal
* tính từ
ở nhà vợ; ở rể
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.