matrices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matrices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrices.
Từ điển Anh Việt
matrices
/'meitriks/
* danh từ, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
(giải phẫu) tử cung, dạ con
(kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới
(toán học) ma trận
(số nhiều) chất gian bào
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matrices
* kỹ thuật
chất kết dính
đá mạch
đá mẹ
ma trận
vữa