matriarchy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matriarchy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matriarchy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matriarchy.

Từ điển Anh Việt

  • matriarchy

    /'meitriɑ:ki/

    * danh từ

    chế độ quyền mẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matriarchy

    a form of social organization in which a female is the family head and title is traced through the female line

    Synonyms: matriarchate