matric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matric.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matric
* kỹ thuật
chất kết dính
đá mẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
matric
Similar:
matriculation: admission to a group (especially a college or university)