matrical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
matrical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matrical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matrical.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
matrical
* kỹ thuật
y học:
thuộc chất cơ bản, thuộc khuôn