maritime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maritime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritime.

Từ điển Anh Việt

  • maritime

    /'mæritaim/

    * tính từ

    (thuộc) biển; (thuộc) ngành hàng hải

    maritime law: luật hàng hải

    gần biển

    the maritime provinces of the U.S.S.R.: những tỉnh gần biển của Liên-xô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maritime

    * kỹ thuật

    biển

    hàng hải

    xây dựng:

    gần biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maritime

    bordering on or living or characteristic of those near the sea

    a maritime province

    maritime farmers

    maritime cultures

    Similar:

    nautical: relating to or involving ships or shipping or navigation or seamen

    nautical charts

    maritime law

    marine insurance

    Synonyms: marine