maritime switching centre-msc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maritime switching centre-msc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritime switching centre-msc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritime switching centre-msc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maritime switching centre-msc

    * kỹ thuật

    trung tâm chuyển mạch hàng hải