maritime radar interrogator transponder-mrit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maritime radar interrogator transponder-mrit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritime radar interrogator transponder-mrit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritime radar interrogator transponder-mrit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maritime radar interrogator transponder-mrit
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
máy hỏi-máy trả lời rađa hàng hải-MRIT
Từ liên quan
- maritime
- maritimes
- maritime law
- maritime lien
- maritime loan
- maritime port
- maritime zone
- maritime court
- maritime peril
- maritime power
- maritime trade
- maritime losses
- maritime nation
- maritime perils
- maritime strike
- maritime customs
- maritime industry
- maritime mortgage
- maritime products
- maritime terminal
- maritime agreement
- maritime provinces
- maritime resources
- maritime satellite
- maritime structure
- maritime transport
- maritime navigation
- maritime jurisdiction
- maritime communication
- maritime administration
- maritime mobile service
- maritime satellite system
- maritime satellite circuit
- maritime test terminal (mtt)
- maritime business radio (mbr)
- maritime switching centre-msc
- maritime arbitration commission
- maritime switching center (msc)
- maritime switching centre (msc)
- maritime satellite service (mss)
- maritime radio-navigation service
- maritime transportation insurance
- maritime orbital test satellite (marots)
- maritime rescue coordination centre (mrcc)
- maritime satellite switching centre (mssc)
- maritime radar interrogator transponder-mrit