maritime mobile service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maritime mobile service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritime mobile service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritime mobile service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maritime mobile service

    * kỹ thuật

    dịch vụ di động hải quân

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ di động hàng hải