maritime lien nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maritime lien nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritime lien giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritime lien.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maritime lien

    * kinh tế

    quyền lưu giữ hàng hải