maritime strike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maritime strike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maritime strike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maritime strike.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maritime strike

    * kinh tế

    bãi công bến cảng